Tính năng Nokia 5300

Băng tần: Trail-band (GSM900/1800/1900)

Kích thước: 92,4x48,2x20,7mm (giống hệt với 5200)

Trọng lượng: 106 gram

Nghe nhạc cực nhanh mà không cần mở máy.

Jack cắm earphone theo chuẩn thông thường là 3,5mm

Máy ảnh cũng ở mức độ tầm tầm, vì không hỗ trợ chụp ảnh nhiều chức năng như: autofocus, flash,..

Quay phim và thu âm lên đến 1 giờ

N5300 có các kết nối phổ thông như: GPRS, EDGE, Bluetooth, Hồng ngoại và mini USB

Thiết kế nhiều màu đẹp mắt và rất vui nhộn

Pin chuẩn: Li-Ion (BL-5B) 760mAh

Các thiết bị di động Nokia *
Nokia 1000 series
Nokia 2000 series
Nokia 3000 series
Nokia 5000 series
Nokia 6000 series
Nokia 7000 series
Nokia 8000 series
Nokia 9000 series
(Nokia Communicator)
Nokia 100 series
Nokia Asha
Nokia Cseries
Nokia Eseries
Nokia Nseries
Máy tính bảng
Nokia Xseries
Nokia Lumia
Điện thoại di động
Máy tính bảng
Nokia Internet Tablet
N-Gage
Nokia X family
Android Điện thoại thông minh
1 · 1 Plus · 1.3 · 2.1 · 2.2 · 2.3 · 2.4 · 3 · 3.1 · 3.1 Plus · 3.2 · 3.4 · 4.2 · 5 · 5.1 · 5.1 Plus · 5.3 · 5.4 · 6 · 6.1 · 6.1 Plus · 6.2 · 7 · 7 Plus · 7.1 · 7.2 · 8 · 8 Sirocco · 8.3 5G · 9 PureView
Nokia Originals2
Ý tưởng
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nokia 5300.